1
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 1 | Tên loại: | Thông tư | Số, ký hiệu: | 30/2013/TT-BYT | Tác giả: | Quốc hội | Trích yếu: | Ban hành Danh mục sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi thuộc hàng hóa thực hiện bình ổn giá | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
2
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 1 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | Số 765/TE-KHTH | Tác giả: | Cục BVCSTE | Trích yếu: | Về việc hướng dẫn chi tiết một số hoạt động thuộc Dự án Phát triển hệ thống bảo vệ trẻ em năm 2017 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
3
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 2 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | Số 1633 LĐTBXH | Tác giả: | Bộ/Cơ quan ngang bộ | Trích yếu: | Phân công công tác của Bộ trưởng và các Thứ trưởng | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
4
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 2 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | Tài liệu hướng dẫn tập huấn và truyền thông về phòng ngừa xâm hại tình dục trẻ em trong hoạt động du lịch – Dự án Tuổi thơ | Tác giả: | Cục BVCSTE | Trích yếu: | Tài liệu dự án tuổi thơ p1 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
5
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 2 | Tên loại: | Thông tư | Số, ký hiệu: | 05/2011/TT-TTCP | Tác giả: | Liên bộ | Trích yếu: | Quy định về phòng, chống tham nhũng trong ngành Thanh tra | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
6
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 2 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | Số 56/2017/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | Quy định chi tiết một số điều của Luật trẻ em | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
7
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 3 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 4130/LĐTBXH - TE | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | Công văn gửi các tỉnh thành phố thư chúc Tết Trung thu của chủ tịch nước Trần Đại Quang | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
8
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 3 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | Tài liệu hướng dẫn tập huấn và truyền thông về phòng ngừa xâm hại tình dục trẻ em trong hoạt động du lịch – Dự án Tuổi thơ | Tác giả: | Cục BVCSTE | Trích yếu: | Tài liệu dự án tuổi thơ p3 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
9
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 3 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | 14/2017/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | Nghị định số 14/2017/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
10
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 4 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 59/QĐ-TE | Tác giả: | VP, KTTV | Trích yếu: | Quyết định ban hành quy trình xử lý văn bản đi, đến và quy trình tạm ứng thanh quyết toán | Ngày ban hành: | 29/9/2017 |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
11
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 4 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 1165/QĐ-LĐTBXH | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | Về việc phê duyệt tổ chức diễn đàn trẻ em quốc gia lần thứ 5 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
12
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 4 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | Tài liệu hướng dẫn tập huấn và truyền thông về phòng ngừa xâm hại tình dục trẻ em trong hoạt động du lịch – Dự án Tuổi thơ | Tác giả: | Cục BVCSTE | Trích yếu: | Tài liệu dự án tuổi thơ p2 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
13
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 4 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 1340 QĐ/TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt Chương trình Sữa học đường cải thiện tình trạng dinh dưỡng góp phần nâng cao tầm vóc trẻ em mẫu giáo và tiểu học đến năm 2020 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
14
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 5 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | Số 159/ BVCSTE -PTTG | Tác giả: | Cục BVCSTE | Trích yếu: | Nhân bản sách mỏng: Những điều cần biết về quyền tham gia của trẻ em | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
15
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 5 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 1023/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt Chương trình phòng ngừa, giảm thiểu lao động trẻ em giai đoạn 2016 - 2020 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
16
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 6 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 572/QĐ-LĐTBXH | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | Phê duyệt Kế hoạch triển khai Tháng hành động vì trẻ em năm 2017 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
17
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 6 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | SÔ 1008/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt Đề án "Tăng cường tiếng Việt cho trẻ em mầm non, học sinh tiểu học vùng dân tộc thiểu số giai đoạn 2016 - 2020, định hướng đến năm 2025 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
18
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 7 | Tên loại: | Luật | Số, ký hiệu: | Luật số: 102/2016/QH13 | Tác giả: | Quốc hội | Trích yếu: | LUẬT TRẺ EM | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
19
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 8 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | Số 645 LDTBXH-TE | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | V/v hướng dẫn công tác trẻ em năm 2017 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
20
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 8 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 234/QĐ-TTG | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt Chương trình phòng, chống tai nạn, thương tích trẻ em giai đoạn 2016-2020 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
21
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 9 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 2361/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt chương trình bảo vệ trẻ em giai đoạn 2016 - 2020 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
22
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 10 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 1696/QĐ-TTG | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt Chương trình hành động quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2016 - 2020 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
23
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 11 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 1614QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt Đề án tổng thể Chuyển đổi phương pháp tiếp cận đo lường nghèo từ đơn chiều sang đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
24
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 12 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 1235QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Quyết định số 1235QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Chương trình thúc đẩy quyền tham gia của trẻ em vào các vấn đề về trẻ em giai đoạn 2016 - 2020 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
25
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 13 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số 524/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Phê duyệt Đề án củng cố, phát triển mạng lưới các cơ sở trợ giúp xã hội giai đoạn 2016 - 2025 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
26
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 14 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | 34/2014/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Quy định Tiêu chuẩn xã, phường, thị trấn phù hợp với trẻ em | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
27
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 15 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | 144/2013/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | Quy định xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ, chăm sóc trẻ em | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
28
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 16 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | 55a/2013/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Về chính sách hỗ trợ phẫu thuật tim cho trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
29
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 17 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | 71/2011/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Văn bản về bảo đảm, hỗ trợ kinh phí từ ngân sách nhà nước đối với các hội có tính chất đặc thù | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
30
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 18 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | 10/2003/PL-UBTVQH11 | Tác giả: | | Trích yếu: | PHÁP LỆNH CỦA UỶ BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI SỐ 10/2003/PL-UBTVQH11 NGÀY 17 THÁNG 3 NĂM 2003 PHÒNG, CHỐNG MẠI DÂM | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
31
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 18 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | 2406/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Ban hành danh mục các chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2012-2015 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
32
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 19 | Tên loại: | | Số, ký hiệu: | 10/2003/PL-UBTVQH11 | Tác giả: | | Trích yếu: | PHÁP LỆNH CỦA UỶ BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI SỐ 10/2003/PL-UBTVQH11 NGÀY 17 THÁNG 3 NĂM 2003 PHÒNG, CHỐNG MẠI DÂM | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
33
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 19 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | 112/2011/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | Văn bản về công chức xã, phường, thị trấn | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
34
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 20 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | 91/2011/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | QUY ĐỊNH XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH VỀ BẢO VỆ, CHĂM SÓC VÀ GIÁO DỤC TRẺ EM | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
35
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 21 | Tên loại: | Thông tư | Số, ký hiệu: | 10/2013/TT-BLĐTBXH | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | THÔNG TƯ BAN HÀNH DANH MỤC CÁC CÔNG VIỆC VÀ NƠI LÀM VIỆC CẤM SỬ DỤNG LAO ĐỘNG LÀ NGƯỜI CHƯA THÀNH NIÊN | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
36
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 21 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | 9/2011/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Về việc ban hành chuẩn hộ nghèo, hộ cận nghèo áp dụng cho giao đoạn 2011 - 2015 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
37
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 22 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | 68/2010/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Quy định hội có tính chất đặc thù | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
38
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 23 | Tên loại: | Quyết định | Số, ký hiệu: | Số: 267/QĐ-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | PHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH QUỐC GIA BẢO VỆ TRẺ EM GIAI ĐOẠN 2011 - 2015 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
39
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 24 | Tên loại: | Chỉ thị | Số, ký hiệu: | Số 18/CT-TTg | Tác giả: | Thủ tướng chính phủ | Trích yếu: | Về việc tăng cường giải pháp phòng, chống bạo lực, xâm hại trẻ em | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
40
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 30 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | Số 06/2018/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | Quy định chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo và chính sách đối với giáo viên mầm non | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
41
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 31 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | 167/2017/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | Quy định việc sắp xếp lại, xử lý tài sản công | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
42
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 32 | Tên loại: | Nghị định | Số, ký hiệu: | Số 151/2017/NĐ-CP | Tác giả: | Chính phủ | Trích yếu: | Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
43
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 33 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 1528/BYT-BM-TE | Tác giả: | Bộ Y tế | Trích yếu: | Công văn V/vTăng cường công tác phòng và khám chữa bệnh cho trẻ em trong mùa xuân hè 2017 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
44
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 34 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 1528/BYT-BM-TE | Tác giả: | Bộ Y tế | Trích yếu: | Công văn V/vTăng cường công tác phòng và khám chữa bệnh cho trẻ em trong mùa xuân hè 2017 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
45
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 37 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 7067/BYT-BM-TE | Tác giả: | Bộ Y tế | Trích yếu: | Công văn V/v phòng chống xuất huyết não. màng não ở trẻ em | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
46
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 38 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 7067/BYT-BM-TE | Tác giả: | Bộ Y tế | Trích yếu: | Công văn V/v phòng chống xuất huyết não. màng não ở trẻ em | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
47
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 39 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 1499 /LĐTBXH-TE | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | V/v triển khai Tháng hành động vì trẻ em năm 2018 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
48
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 40 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 1499 /LĐTBXH-TE | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | V/v triển khai Tháng hành động vì trẻ em năm 2018 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
49
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 40 | Tên loại: | Luật | Số, ký hiệu: | 10/2012/QH13 | Tác giả: | Quốc hội | Trích yếu: | BỘ LUẬT LAO ĐỘNG | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
50
|
|
Loại hình TL:
|
Văn bản
|
Thứ tự VB: | 41 | Tên loại: | Công văn | Số, ký hiệu: | 1500/LĐTBXH-TE | Tác giả: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Trích yếu: | Công văn V/v đề nghị phối hợp triển khai Tháng hành động vì trẻ em năm 2018 | Ngày ban hành: | |
|
Chi tiết
|
File đính kèm
|
|
| | |
|